Có 2 kết quả:

变性 biàn xìng ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ變性 biàn xìng ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to denature
(2) denaturation
(3) to have a sex change
(4) transgender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to denature
(2) denaturation
(3) to have a sex change
(4) transgender

Bình luận 0